Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 09-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 14:24 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
700,000 120,000 | 0.00 | 725,000 125,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,391.00 -272.00 | 16,411.00 -361.00 | 17,011.00 -268.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,099 67.00 | 18,199 58.00 | 18,870 181.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,096 28,096 | 28,096 -746.00 | 28,917 28,917 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,436.59 3,436.59 | 3,471.30 3,471.30 | 3,583.20 3,583.20 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,642.62 3,642.62 | 3,782.11 3,782.11 |
Euro | EUR | 26,821 -144.00 | 26,891 -183.00 | 28,238 347.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,930 31,930 | 31,930 -614.00 | 32,801 32,801 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,168.75 3,168.75 | 3,203.00 3,203.00 | 3,297.00 3,297.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.77 303.77 | 315.92 315.92 |
Yên Nhật | JPY | 158.43 -5.66 | 158.93 -5.99 | 165.73 -4.85 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.20 16.20 | 16.40 -2.23 | 20.20 20.20 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,358.73 5,358.73 | 5,475.60 5,475.60 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,292.00 2,292.00 | 2,412.00 2,412.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,116.00 15,116.00 | 15,166.00 8.00 | 15,933.00 15,933.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,414 -470.86 | 18,600 -408.86 | 19,196 -386.17 |
Bạc Thái | THB | 674.00 674.00 | 674.00 -74.00 | 722.00 722.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,165 -5.00 | 25,195 -5.00 | 25,453 -9.00 |
Vàng SJC | XAU | 745,000 15,000.00 | 0.00 | 790,000 30,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.